Season 15 (2014)
← Back to season
Translations 41
Tiếng A Rập (ar-SA) |
||
---|---|---|
Name |
الموسم 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Anh (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Season 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ba Lan (pl-PL) |
||
---|---|---|
Name |
Sezon 15 |
|
Overview |
Piętnasty sezon serialu CSI: Kryminalne zagadki Las Vegas miał premierę w amerykańskiej sieci CBS w dniu 28 września 2014 roku, a zakończył się w dniu 15 lutego 2015 roku. |
|
Tiếng Ba Tư (fa-IR) |
||
---|---|---|
Name |
فصل 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bô-xni-a (bs-BS) |
||
---|---|---|
Name |
Season 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bảo Gai Lơi (bg-BG) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 15 |
|
Overview |
Животът на агент Финли (Елизабет Шу) ще бъде поставен в опасност. Ще я видим изправена пред поредния професионален тест - да се справи с бомба, заложена в колата й, а Ръсел (Тед Дансън) ще получи обаждане от човек, който твърди, че е убиецът от Гиг Харбър. Кой е имитаторът и каква ще бъде неговата игра този път? |
|
Tiếng Bồ Đào Nha (pt-BR) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bồ Đào Nha (pt-PT) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ca-ta-lan (ca-ES) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Cợ-rô-áth (hr-HR) |
||
---|---|---|
Name |
Season 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Do Thái (he-IL) |
||
---|---|---|
Name |
עונה 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Gi-oa-gi-a (ka-GE) |
||
---|---|---|
Name |
Season 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hoà Lan; Tiếng Ph-le-mi (nl-NL) |
||
---|---|---|
Name |
Seizoen 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hung Gia Lợi (hu-HU) |
||
---|---|---|
Name |
15. évad |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hy Lạp, Cận Đại (từ năm 1453) (el-GR) |
||
---|---|---|
Name |
15ος κύκλος |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hàn (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
시즌 15 |
|
Overview |
러셀 반장이 과거에 체포했던 긱 하버 킬러의 범행을 재현한 사건이 발생하고, 배후에 그의 쌍둥이 형제가 있었다는 사실이 드러난다. 추적 끝에 폴을 체포하는데 성공하지만 줄리가 중상을 입고 혼수상태에 빠진다. 한편 닉은 샌디에이고의 범죄 연구소 책임자로부터 자신의 후임자가 되어달라는 제안을 받는다. |
|
Tiếng Li-tu-a-ni (lt-LT) |
||
---|---|---|
Name |
Sezonas 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Lát-vi-a (lv-LV) |
||
---|---|---|
Name |
15. sezona |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Lỗ Má Ni (ro-RO) |
||
---|---|---|
Name |
Sezonul 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Miến Điện (my-MY) |
||
---|---|---|
Name |
Season 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Na Uy (no-NO) |
||
---|---|---|
Name |
Season 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nam Dương (id-ID) |
||
---|---|---|
Name |
Musim ke 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nga (ru-RU) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nhật (ja-JP) |
||
---|---|---|
Name |
シーズン15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Pháp (fr-FR) |
||
---|---|---|
Name |
Saison 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Phần Lan (fi-FI) |
||
---|---|---|
Name |
Kausi 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Séc (cs-CZ) |
||
---|---|---|
Name |
15. sezóna |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Thuỵ Điển (sv-SE) |
||
---|---|---|
Name |
Säsong 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Thái (th-TH) |
||
---|---|---|
Name |
Season 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (tr-TR) |
||
---|---|---|
Name |
Sezon 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Trung Quốc (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
第 15 季 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Trung Quốc (zh-TW) |
||
---|---|---|
Name |
第 15 季 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Tây Ban Nhà kiểu Cax-ti-le (es-ES) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Tây Ban Nhà kiểu Cax-ti-le (es-MX) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng U-cợ-rainh (uk-UA) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Việt (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
Season 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Xlô-vác (sk-SK) |
||
---|---|---|
Name |
Séria 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Xéc bi (sr-RS) |
||
---|---|---|
Name |
Сезона 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ý (it-IT) |
||
---|---|---|
Name |
Stagione 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Đan Mạch (da-DK) |
||
---|---|---|
Name |
Sæson 15 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Đức (de-DE) |
||
---|---|---|
Name |
Staffel 15 |
|
Overview |
—
|
|